|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36684 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7C1CFE1B-B399-4A49-9C72-D27D1C01CF5C |
---|
005 | 202206071535 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049023446 |
---|
039 | |a20220607153517|bnghiepvu|c20220606153327|dbacntp|y20220510144941|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.209597|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Yên |
---|
245 | |aTruyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : |bTruyện cổ tích sinh hoạt / |cNguyễn Thị Yên (ch.b.); Trần Thị An |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học Giáo dục, |c2014 |
---|
300 | |a605 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số truyện cổ tiêu biểu của dân tộc Dao và dân tộc Ê Đê như: Sự tích hạt gạo; Bác thơ săn và cô gái đười ươi; Chuyện ông già; Chàng trai lười biếng |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aTruyện cổ tích |
---|
653 | |aTruyện cổ tích sinh hoạt |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aTrần, Thị An |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082473 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36684_truyencotichvntruyencotichsinhhoatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082473
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.209597 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào