thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 398.209597 N5764
    Nhan đề: Từ điển type truyện dân gian Việt Nam. Q.1 /

ISBN 9786049020243
DDC 398.209597
Nhan đề Từ điển type truyện dân gian Việt Nam. Q.1 / Nguyễn Thị Huệ (Chủ biên)
Thông tin xuất bản H : Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, 2015
Mô tả vật lý 1047 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Giới thiệu từ điển về toàn cảnh kho tàng truyện dân gian Việt Nam với 761 type truyện thuộc các thể loại như thần thoại, truyền thuyết, cổ tích, ngụ ngôn, truyện trạng, truyện cười, giai thoại... Với mỗi thể loại, các type truyện được sắp xếp theo vần A, B, C
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Văn học dân gian
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Truyện dân gian
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Khoa Khoa Du lịch và Việt Nam học
Tác giả(bs) TT Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082451
000 00000nam#a2200000u##4500
00136661
0022
0045BC11EE5-0EBF-4CA9-BE35-BF0C7EB20048
005202205261048
008220510s2015 vm vie
0091 0
020 |a9786049020243
039|a20220526104807|bnghiepvu|c20220526102615|dnghiepvu|y20220510112458|znghiepvu
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a398.209597|bN5764|223
245 |aTừ điển type truyện dân gian Việt Nam. Q.1 / |cNguyễn Thị Huệ (Chủ biên)
260 |aH : |bNhà xuất bản Khoa học Xã hội, |c2015
300 |a1047 tr. ; |c21 cm.
520 |aGiới thiệu từ điển về toàn cảnh kho tàng truyện dân gian Việt Nam với 761 type truyện thuộc các thể loại như thần thoại, truyền thuyết, cổ tích, ngụ ngôn, truyện trạng, truyện cười, giai thoại... Với mỗi thể loại, các type truyện được sắp xếp theo vần A, B, C
541 |aSách tăng
653 |aViệt Nam
653 |aVăn học dân gian
653 |aTừ điển
653 |aTruyện dân gian
690 |aKhoa Ngoại ngữ
690 |aKhoa Du lịch và Việt Nam học
691 |aViệt Nam học
691 |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
710|aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082451
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36661_tudientypetruyendangianthumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 082451 Q12_Kho Mượn_01 398.209597 N5764 Sách mượn tại chỗ 1