|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36660 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E2A59263-9F89-4B15-8973-68EC27BC9DA7 |
---|
005 | 202205311349 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045004005 |
---|
039 | |a20220531134925|bnghiepvu|c20220526153311|dnghiepvu|y20220510112226|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.209597|bH6788|223 |
---|
100 | |aHoàng, Thị Cáp |
---|
245 | |aVăn học dân gian của người Cơ Lao Đỏ / |cHoàng Thị Cáp |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Thông tin, |c2013 |
---|
300 | |a207tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 3 phần: phần 1 gồm các truyện cổ; phần 2 gồm các bài dân ca cổ; phần 3 là câu đố. Những tác phẩm thuộc các thể loại khác như các bài cúng, thành ngữ, tục ngữ,... |
---|
541 | |a tặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aTruyện cổ |
---|
653 | |aDân ca |
---|
653 | |aCâu đố |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082404 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36660_vanhocdangiancuabguoicolaodothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082404
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.209597 H6788
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|