|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36657 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 247AE842-F59C-4CAC-B7A7-0269966B1A38 |
---|
005 | 202206061339 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003831 |
---|
039 | |a20220606133959|bbacntp|c20220603161349|dnghiepvu|y20220510111324|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.0959731|bV986|223 |
---|
100 | |aVũ, Kiêm Ninh |
---|
245 | |aCổng làng Hà Nội / |cVũ Kiêm Ninh |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Thông tin, |c2013 |
---|
300 | |a611 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTổng quan về cổng làng Hà Nội. Tìm hiểu về lịch sử hình thành, ý nghĩa của những câu đối được viết ở cổng làng, tín ngưỡng, lễ hội làng của 135 cổng làng ở Hà Nội |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aLễ hội |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aVăn hoá làng xã |
---|
653 | |aCổng làng |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082405 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36657_conglanghanoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082405
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.0959731 V986
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|