ISBN
| 9786049305832 |
DDC
| 392.36095971 |
Tác giả CN
| Ma, Ngọc Dung |
Nhan đề
| Nhà sàn truyền thống của người Tày (Vùng Đông Bắc Việt Nam )/ Ma Ngọc Dung |
Thông tin xuất bản
| H : Nhà xuất bản Thời Đại, 2013 |
Mô tả vật lý
| 173 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu điều kiện tự nhiên, xã hội vùng Đông Bắc Việt Nam. Cấu trúc, quá trình xây dựng cũng như ý nghĩa của ngôi nhà sàn trong đời sống người Tày và các biện pháp bảo tồn |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhà sàn |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Từ khóa tự do
| Văn hoá cổ truyền |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082411 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36651 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 76B422F9-611F-4590-B27F-812A6643145B |
---|
005 | 202206010937 |
---|
008 | 220510s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049305832 |
---|
039 | |a20220601093729|bnghiepvu|c20220531101604|dnghiepvu|y20220510105358|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a392.36095971|bM1101|223 |
---|
100 | |aMa, Ngọc Dung |
---|
245 | |aNhà sàn truyền thống của người Tày (Vùng Đông Bắc Việt Nam )/ |cMa Ngọc Dung |
---|
260 | |aH : |bNhà xuất bản Thời Đại, |c2013 |
---|
300 | |a173 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu điều kiện tự nhiên, xã hội vùng Đông Bắc Việt Nam. Cấu trúc, quá trình xây dựng cũng như ý nghĩa của ngôi nhà sàn trong đời sống người Tày và các biện pháp bảo tồn |
---|
541 | |aSách tặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhà sàn |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aVăn hoá cổ truyền |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082411 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36651_nhasantruyenthongcuanguoitaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082411
|
Q12_Kho Mượn_01
|
392.36095971 M1101
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào