ISBN
| 9786045003886 |
DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Bùi, Chí Hăng |
Nhan đề
| Pôồn pôông Mường Trám / Bùi Chí Hăng tác giả |
Thông tin xuất bản
| H : Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin, 2013 |
Mô tả vật lý
| 161 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về Pôồn pôông của dân tộc Mường. Tìm hiểu mục đích, truyền thuyết, thủ tục nghi lễ Pôồn pôông; lời cúng, lời khấn và các câu hát đối đáp Pôồn pôông bằng tiếng Việt và tiếng Mường |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Nghi lễ |
Từ khóa tự do
| Bài hát |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082413 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36648 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3A29CBDA-DB13-4BDE-AB13-6B78F259C2A5 |
---|
005 | 202206010902 |
---|
008 | 220510s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003886 |
---|
039 | |a20220601090211|bnghiepvu|c20220531102957|dnghiepvu|y20220510104550|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.809597|bB8681|223 |
---|
100 | |aBùi, Chí Hăng |
---|
245 | |aPôồn pôông Mường Trám / |cBùi Chí Hăng tác giả |
---|
260 | |aH : |bNhà xuất bản Văn hóa Thông tin, |c2013 |
---|
300 | |a161 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về Pôồn pôông của dân tộc Mường. Tìm hiểu mục đích, truyền thuyết, thủ tục nghi lễ Pôồn pôông; lời cúng, lời khấn và các câu hát đối đáp Pôồn pôông bằng tiếng Việt và tiếng Mường |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aNghi lễ |
---|
653 | |aBài hát |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082413 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36648_poonpoongmuongtramthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082413
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.809597 B8681
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|