ISBN
| 9786045030196 |
DDC
| 394.308995920597 |
Tác giả CN
| Bùi, Huy Vọng |
Nhan đề
| Trò chơi và đồ chơi dân gian Mường / Bùi Huy Vọng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2014 |
Mô tả vật lý
| 230tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về vị trí địa lý, địa hình vùng người Mường sinh sống. Giới thiệu các trò chơi dân gian trong đời sống của người Mường như: trò đổ lả, trò đánh đồng hồ, trò đè chân, đè tay, trò đi u, đánh cờ Mường, đánh mảng, đi ô, bắt còn, đánh đu... cùng một số đồ chơi dân gian phổ biến của người Mường |
Từ khóa tự do
| Trò chơi |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Đồ chơi |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Mường |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082435 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36644 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CEFBAB28-270A-40F5-B157-BA09AE2E025B |
---|
005 | 202206021342 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045030196 |
---|
039 | |a20220602134220|bnghiepvu|c20220602111025|dnghiepvu|y20220510103350|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a394.308995920597|bB9321|223 |
---|
100 | |aBùi, Huy Vọng |
---|
245 | |aTrò chơi và đồ chơi dân gian Mường / |cBùi Huy Vọng |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Thông tin, |c2014 |
---|
300 | |a230tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aKhái quát về vị trí địa lý, địa hình vùng người Mường sinh sống. Giới thiệu các trò chơi dân gian trong đời sống của người Mường như: trò đổ lả, trò đánh đồng hồ, trò đè chân, đè tay, trò đi u, đánh cờ Mường, đánh mảng, đi ô, bắt còn, đánh đu... cùng một số đồ chơi dân gian phổ biến của người Mường |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aTrò chơi |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aĐồ chơi |
---|
653 | |aDân tộc Mường |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082435 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36644_trochoivadochoidangiabmuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082435
|
Q12_Kho Mượn_01
|
394.308995920597 B9321
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|