|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36642 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 226A7F1F-3BE2-4464-8157-FF6FC5BBD90F |
---|
005 | 202206021337 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045004111 |
---|
039 | |a20220602133743|bnghiepvu|c20220602111844|dnghiepvu|y20220510102330|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a 390.09597|bV2171|223 |
---|
245 | |aVăn hóa người Mạ / |cHuỳnh Văn tới, Lâm Nhân, Phan Đình Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Thông tin, |c2013 |
---|
300 | |a605 tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về lịch sử tộc người; văn hoá vật chất; hoạt động kinh tế; phong tục tập quán; văn học dân gian; âm nhạc dân gian và nghệ thuật dân gian của dân tộc Mạ ở Việt Nam |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aPhong tục tập quán |
---|
653 | |aDân tộc Mạ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aLâm, Nhân |
---|
700 | |aHuỳnh, Văn Tới |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Nguyệt |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Tuyết Hồng |
---|
700 | |aTrần, Viết Bính |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082406 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36642_vanhoanguoimathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082406
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.09597 V2171
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|