DDC
| 511 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Nghĩa |
Nhan đề
| Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2009 |
Mô tả vật lý
| 290 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề của lý thuyết tổ hợp xoay quanh 4 bài toán cơ bản : bài toán đếm, bài toán tồn tại, bài toán liệt kê và bài toán tối ưu tổ hợp. Giới thiệu các khái niệm cơ bản, các bài toán ứng dụng quan trọng của lý thuyết đồ thị. Đồng thời đi sâu vào vấn đề tối thiểu hóa các hàm đại số lôgic và mô tả một số thuật toán quan trọng để giải quyết vấn đề đặt ra như thuật toán Quine, McCluskey - Poreski. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tô Thành |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(4): V017199-200, V019350, V019400 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(4): V017202, V017204, V017216, V017218 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(2): V019399, V019401 |
|
000
| 01071nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3664 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4502 |
---|
008 | 090901s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025542|blongtd|y20090901142500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a511|bN5764NGH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đức Nghĩa |
---|
245 | 10|aToán rời rạc /|cNguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2009 |
---|
300 | |a290 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề của lý thuyết tổ hợp xoay quanh 4 bài toán cơ bản : bài toán đếm, bài toán tồn tại, bài toán liệt kê và bài toán tối ưu tổ hợp. Giới thiệu các khái niệm cơ bản, các bài toán ứng dụng quan trọng của lý thuyết đồ thị. Đồng thời đi sâu vào vấn đề tối thiểu hóa các hàm đại số lôgic và mô tả một số thuật toán quan trọng để giải quyết vấn đề đặt ra như thuật toán Quine, McCluskey - Poreski. |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tô Thành |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V017199-200, V019350, V019400 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(4): V017202, V017204, V017216, V017218 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(2): V019399, V019401 |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017199
|
Q12_Kho Lưu
|
511 N5764NGH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017200
|
Q12_Kho Lưu
|
511 N5764NGH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017202
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511 N5764NGH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017204
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511 N5764NGH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017216
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511 N5764NGH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017218
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511 N5764NGH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019350
|
Q12_Kho Lưu
|
511 N5764NGH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019399
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511 N5764NGH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019400
|
Q12_Kho Lưu
|
511 N5764NGH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019401
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511 N5764NGH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|