|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36639 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6B476CA8-5F15-44BB-BB54-EA47CD2CD490 |
---|
005 | 202206021332 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003992 |
---|
039 | |a20220602133214|bnghiepvu|c20220602111535|dnghiepvu|y20220510100533|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.9|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Trí Dõi |
---|
245 | |aTục ngữ và thành ngữ người Thái Mương. |nTập II / |cTrần Trí Dõi, Vi Khăm Mun |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá Thông Tin, |c2013 |
---|
300 | |a321 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu và giải nghĩa 364 câu thành ngữ và tục ngữ của người Thái ở miền tây Nghệ An |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aNghệ An |
---|
653 | |aDân tộc Thái |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
700 | |aVi, Khăm Mun |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082391 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36639_tucnguvathanhngubguoithaimuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082391
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.9 T7721
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào