DDC
| 728.028 5 |
Tác giả CN
| Việt, Hùng Vũ |
Nhan đề
| Thiết kế kiến trúc - xây dựng với Autodesk Revit Biulding / Việt Hùng Vũ, ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông Vận tải,2008 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| Thế giới Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc-Thiết kế |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Thị Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Hiển |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcXAY DUNG(2): V019280-1 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): V017248 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKHOA XAY DUNG(6): V017206, V017227-8, V017246, V017249, V019282 |
Địa chỉ
| 400Khoa Xây dựngK.XAY DUNG(1): V019283 |
|
000
| 00784nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3662 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4500 |
---|
008 | 090901s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025541|blongtd|y20090901105400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a728.028 5|bV835V|221 |
---|
100 | 1|aViệt, Hùng Vũ |
---|
245 | 10|aThiết kế kiến trúc - xây dựng với Autodesk Revit Biulding /|cViệt Hùng Vũ, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2008 |
---|
300 | |a224 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aThế giới Kiến trúc|xXây dựng |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aKiến trúc|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aPhùng, Thị Nguyệt |
---|
700 | 1|aPhạm, Quang Hiển |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cXAY DUNG|j(2): V019280-1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V017248 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKHOA XAY DUNG|j(6): V017206, V017227-8, V017246, V017249, V019282 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V019283 |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017206
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.028 5 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017227
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.028 5 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017228
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.028 5 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017246
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.028 5 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017248
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.028 5 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017249
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.028 5 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019280
|
Q12_Kho Lưu
|
728.028 5 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019281
|
Q12_Kho Lưu
|
728.028 5 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019282
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.028 5 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019283
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
728.028 5 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|