ISBN
| 9786049931291 |
DDC
| 610.28 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Thuận |
Nhan đề
| Mạch xử lý tín hiệu y sinh / Nguyễn Đức Thuận, Vũ Duy Hải, Nguyễn Phan Kiên |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về nguồn gốc và các đặc trưng của tín hiệu, mạch khuếch đại thuật toán, mạch khuếch đại điện sinh học, mạch lọc tương tự, một số mạch ứng dụng trong y sinh, nhiễu trong mạch xử lí tín hiệu y sinh, mạch xử lí số tín hiệu y sinh, giới thiệu một số cấu kiện điện tử ứng dụng trong kỹ thuật xử lí tín hiệu y sinh |
Từ khóa tự do
| Y sinh học |
Từ khóa tự do
| Mạch điện tử |
Từ khóa tự do
| Xử lí tín hiệu |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phan Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Duy Hải |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 094168-72 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 094173-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36614 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30998D3B-B04B-45A3-A7F7-66C7B2E810AF |
---|
005 | 202410250818 |
---|
008 | 241025s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049931291|c152000 |
---|
039 | |a20241025081840|bquyennt|c20220508145322|dnghiepvu|y20220508134607|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610.28|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Thuận|cGS.TS. |
---|
245 | |aMạch xử lý tín hiệu y sinh / |cNguyễn Đức Thuận, Vũ Duy Hải, Nguyễn Phan Kiên |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a303 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 299 |
---|
520 | |aGiới thiệu về nguồn gốc và các đặc trưng của tín hiệu, mạch khuếch đại thuật toán, mạch khuếch đại điện sinh học, mạch lọc tương tự, một số mạch ứng dụng trong y sinh, nhiễu trong mạch xử lí tín hiệu y sinh, mạch xử lí số tín hiệu y sinh, giới thiệu một số cấu kiện điện tử ứng dụng trong kỹ thuật xử lí tín hiệu y sinh |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aY sinh học |
---|
653 | |aMạch điện tử |
---|
653 | |aXử lí tín hiệu |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aKỹ thuật y sinh |
---|
700 | |aNguyễn, Phan Kiên|cTS. |
---|
700 | |aVũ, Duy Hải|cPGS.TS. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 094168-72 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 094173-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/610 yhoc/anhbiasach/36614_machxulitinhieuysinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
094168
|
Q4_Kho Mượn
|
610.28 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
094169
|
Q4_Kho Mượn
|
610.28 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
094170
|
Q4_Kho Mượn
|
610.28 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
094171
|
Q4_Kho Mượn
|
610.28 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
094172
|
Q4_Kho Mượn
|
610.28 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
6
|
094173
|
Q7_Kho Mượn
|
610.28 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
7
|
094174
|
Q7_Kho Mượn
|
610.28 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
8
|
094175
|
Q7_Kho Mượn
|
610.28 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
9
|
094176
|
Q7_Kho Mượn
|
610.28 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
10
|
094177
|
Q7_Kho Mượn
|
610.28 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|