DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Trần, Gia Tùng |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết xác suất & thống kê toán học : Lý thuyết cơ bản và ứng dụng / Trần Gia Tùng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2009 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập những nội dung cơ bản của lý thuyết xác suất và thống kê toán học, cung cấp một số ứng dụng của excel trong việc giải các bài toán xác suất thống kê. Đồng thời kèm theo những ví dụ, bài tập tiêu biểu hổ trợ cho việc ôn thi kết thúc học phần, ôn thi cao học. |
Từ khóa tự do
| Toán học thống kê |
Từ khóa tự do
| Toán học ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Trường đại học kinh tế TP.HCM. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_7/2013(1): V019292 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN_GT(1): V019293 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN_GT(6): V017257, V017269-71, V017274, V019294 |
|
000
| 01068nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3660 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4498 |
---|
008 | 090901s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025541|blongtd|y20090901085000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a519|bT7721T|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Gia Tùng |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết xác suất & thống kê toán học :|bLý thuyết cơ bản và ứng dụng /|cTrần Gia Tùng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2009 |
---|
300 | |a280 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aĐề cập những nội dung cơ bản của lý thuyết xác suất và thống kê toán học, cung cấp một số ứng dụng của excel trong việc giải các bài toán xác suất thống kê. Đồng thời kèm theo những ví dụ, bài tập tiêu biểu hổ trợ cho việc ôn thi kết thúc học phần, ôn thi cao học. |
---|
653 | 4|aToán học thống kê |
---|
653 | 4|aToán học ứng dụng |
---|
653 | 4|aXác suất thống kê |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aTrường đại học kinh tế TP.HCM.|bKhoa toán - Thống kê |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_7/2013|j(1): V019292 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN_GT|j(1): V019293 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN_GT|j(6): V017257, V017269-71, V017274, V019294 |
---|
890 | |a8|b87|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017257
|
Q12_Kho Lưu
|
519 T7721T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017269
|
Q12_Kho Lưu
|
519 T7721T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017270
|
Q12_Kho Lưu
|
519 T7721T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017271
|
Q12_Kho Lưu
|
519 T7721T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017274
|
Q12_Kho Lưu
|
519 T7721T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019292
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
519 T7721T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
7
|
V019293
|
Q12_Kho Lưu
|
519 T7721T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019294
|
Q12_Kho Lưu
|
519 T7721T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|