DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| Thế Anh |
Nhan đề
| Tài ăn nói làm thay đổi cuộc đời / Thế Anh |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa :Nxb.Thanh Hóa,2007 |
Mô tả vật lý
| 320 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| "Tài ăn nói làm thay đổi cuộc đời" dựa trên những sự kiện tiêu biểu đã xảy ra trong xã hội, vạch ra và phân tích các trường hợp khó xử mà chúng ta thường gặp phải trong đời sống hàng ngày, đưa ra những biện pháp giải quyết có hiệu quả nhất. Đặc biệt tác giả đã kết hợp phương pháp tư duy tiên tiến và những lý thuyết về phương thức diễn thuyết của người Mỹ với văn hóa Trung Quốc để đưa ra phương cách diễn đạt lời nói mang tính dung hòa giữa hai nền văn hóa Đông - Tây. |
Từ khóa tự do
| tâm lý học |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học Ứng dụng |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(4): V017238-40, V019429 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(1): V019430 |
|
000
| 01086nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3658 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4496 |
---|
008 | 090831s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025540|blongtd|y20090831134400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a158.1|bT3741A|221 |
---|
100 | 0|aThế Anh |
---|
245 | 10|aTài ăn nói làm thay đổi cuộc đời /|cThế Anh |
---|
260 | |aThanh Hóa :|bNxb.Thanh Hóa,|c2007 |
---|
300 | |a320 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |a"Tài ăn nói làm thay đổi cuộc đời" dựa trên những sự kiện tiêu biểu đã xảy ra trong xã hội, vạch ra và phân tích các trường hợp khó xử mà chúng ta thường gặp phải trong đời sống hàng ngày, đưa ra những biện pháp giải quyết có hiệu quả nhất. Đặc biệt tác giả đã kết hợp phương pháp tư duy tiên tiến và những lý thuyết về phương thức diễn thuyết của người Mỹ với văn hóa Trung Quốc để đưa ra phương cách diễn đạt lời nói mang tính dung hòa giữa hai nền văn hóa Đông - Tây. |
---|
653 | 4|atâm lý học |
---|
653 | 17|aTâm lý học Ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V017238-40, V019429 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(1): V019430 |
---|
890 | |a5|b99|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017238
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 T3741A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017239
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 T3741A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017240
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 T3741A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019429
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 T3741A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019430
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 T3741A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào