ISBN
| 9786047923403 |
DDC
| 382.1 |
Nhan đề
| Incoterms® 2020 - Quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa và các văn bản mới nhất về kiểm tra giám sát hải quan, xác định xuất xứ hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu : Song ngữ Anh - Việt : Có hiệu lực từ ngày 01/01/2020 / Vũ Thu Phương hệ thống |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2020 |
Mô tả vật lý
| 487 tr. : hình vẽ ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa (bản tiếng Anh và tiếng Việt), nội dung chính Hiệp định thương mại tự do giữa Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và liên minh châu Âu; quy định về kiểm tra giám sát hải quan, xác định xuất xứ hàng hoá xuất khẩu nhập khẩu |
Từ khóa tự do
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa tự do
| Xuất nhập khẩu |
Từ khóa tự do
| Hàng hoá |
Từ khóa tự do
| Incoterms |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thu Phương |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 082307-11 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36576 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D63DC412-AE6E-47E6-829A-3C1F8702D017 |
---|
005 | 202406121604 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047923403|c450000 |
---|
039 | |a20240612160435|bquyennt|c20220506131834|dquyennt|y20220506131207|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a382.1|bI378|223 |
---|
245 | |aIncoterms® 2020 - Quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa và các văn bản mới nhất về kiểm tra giám sát hải quan, xác định xuất xứ hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu : |bSong ngữ Anh - Việt : Có hiệu lực từ ngày 01/01/2020 / |cVũ Thu Phương hệ thống |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2020 |
---|
300 | |a487 tr. : |bhình vẽ ; |c28 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa (bản tiếng Anh và tiếng Việt), nội dung chính Hiệp định thương mại tự do giữa Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và liên minh châu Âu; quy định về kiểm tra giám sát hải quan, xác định xuất xứ hàng hoá xuất khẩu nhập khẩu |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aXuất nhập khẩu |
---|
653 | |aHàng hoá |
---|
653 | |aIncoterms |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aLogistics |
---|
700 | |aVũ, Thu Phương|e hệ thống |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 082307-11 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36576_incotermsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b33|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082307
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 I378
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
082308
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 I378
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:24-11-2024
|
|
|
3
|
082309
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 I378
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:31-07-2024
|
|
|
4
|
082310
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 I378
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:27-11-2024
|
|
|
5
|
082311
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 I378
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:27-11-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|