ISBN
| 9786047450695 |
DDC
| 743.835 |
Nhan đề
| Phác hoạ tĩnh vật : Cơ bản - Thực tế - Toàn diện - Dễ hiểu - Dễ học / B.s.: Từ Hảo, Diêu Tùng Tùng ; Dịch: Mai Đỗ, Thu Hường |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hoá : Thanh Hoá, 2021 |
Mô tả vật lý
| 55 tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27 cm. |
Phụ chú
| Bí quyết hội hoạ |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản trong vẽ tĩnh vật. Hướng dẫn vẽ tĩnh vật đơn thể: Các loại trái cây, các loại rau củ, đồ đựng và vẽ tổng hợp |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật vẽ |
Từ khóa tự do
| Vẽ phác hoạ |
Từ khóa tự do
| Vẽ tĩnh vật |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Thu Hường |
Tác giả(bs) CN
| Mai Đỗ |
Tác giả(bs) CN
| Diêu Tùng Tùng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 082298-302 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36575 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 48E4E343-0AB0-4EC1-B0F8-1C9042C8FC1B |
---|
005 | 202205061121 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047450695|c58000 |
---|
039 | |a20220506112143|bdinhnt|y20220506111643|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a743.835|bP532|223 |
---|
245 | |aPhác hoạ tĩnh vật : |bCơ bản - Thực tế - Toàn diện - Dễ hiểu - Dễ học / |cB.s.: Từ Hảo, Diêu Tùng Tùng ; Dịch: Mai Đỗ, Thu Hường |
---|
260 | |aThanh Hoá : |bThanh Hoá, |c2021 |
---|
300 | |a55 tr. : |bảnh, tranh vẽ ; |c27 cm. |
---|
500 | |aBí quyết hội hoạ |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản trong vẽ tĩnh vật. Hướng dẫn vẽ tĩnh vật đơn thể: Các loại trái cây, các loại rau củ, đồ đựng và vẽ tổng hợp |
---|
541 | |amua |
---|
653 | |aKĩ thuật vẽ |
---|
653 | |aVẽ phác hoạ |
---|
653 | |aVẽ tĩnh vật |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aThiết kế nội thất |
---|
692 | |aBài tập cơ sở 1 |
---|
700 | |aThu Hường|edịch |
---|
700 | |aMai Đỗ|edịch |
---|
700 | |aDiêu Tùng Tùng|eb.s. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 082298-302 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/36575_phachoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082298
|
Q12_Kho Mượn_01
|
743.835 P532
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
082299
|
Q12_Kho Mượn_01
|
743.835 P532
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
082300
|
Q12_Kho Mượn_01
|
743.835 P532
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
082301
|
Q12_Kho Mượn_01
|
743.835 P532
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:25-12-2024
|
|
|
5
|
082302
|
Q12_Kho Mượn_01
|
743.835 P532
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|