ISBN
| 9786045724477 |
DDC
| 343.597 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Luật báo chí |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2017 |
Mô tả vật lý
| 91 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung luật báo chí với những quy định chung và quy định cụ thể về quyền tự do báo chí, quyền tự do ngôn luận trên báo chí của công dân, tổ chức báo chí, hoạt động báo chí, khen thưởng, thanh tra và xử lý vi phạm trong hoạt động báo chí và các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật báo chí |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 082124-33 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36571 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8ADD75FC-6E8E-4D10-B70F-3BA057B21FB7 |
---|
005 | 202205051913 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045724477|c20000 |
---|
039 | |a20220505191333|bquyennt|y20220505191119|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343.597|bL9268|223 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aLuật báo chí |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2017 |
---|
300 | |a91 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung luật báo chí với những quy định chung và quy định cụ thể về quyền tự do báo chí, quyền tự do ngôn luận trên báo chí của công dân, tổ chức báo chí, hoạt động báo chí, khen thưởng, thanh tra và xử lý vi phạm trong hoạt động báo chí và các điều khoản thi hành |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật báo chí |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 082124-33 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36571_luatbaochithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082124
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
082125
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
082126
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
082127
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
082128
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
082129
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
082130
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
082131
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
082132
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
082133
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|