ISBN
| 9786049317019 |
DDC
| 658.4 |
Tác giả CN
| Heagney, Joseph |
Nhan đề
| Quản trị dự án - Những nguyên tắc căn bản / Josephn Heagney; Minh Tú dịch, Nguyễn Văn Kỳ hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công Thương ; Công ty Sách Alpha, 2019 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. : bảng ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Fundamentals of project management |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm cơ bản về dự án; giải thích và chia sẻ kinh nghiệm thực tế về: Xây dựng chiến lược, tầm nhìn, mục tiêu, hoạch định dự án, biểu đồ phân rã công việc, xây dựng lịch trình khả thi, quản lý rủi ro, kiểm soát và đánh giá tiến độ... |
Từ khóa tự do
| Quản lí dự án |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Minh Tú |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Kỳ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 081992-2001 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36567 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 367451F9-D178-459E-9951-93C9E438EA6E |
---|
005 | 202205051644 |
---|
008 | 211007s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049317019|c129000 |
---|
039 | |a20220505164447|bquyennt|y20220505164135|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.4|bH4339|223 |
---|
100 | |aHeagney, Joseph |
---|
245 | |aQuản trị dự án - Những nguyên tắc căn bản / |cJosephn Heagney; Minh Tú dịch, Nguyễn Văn Kỳ hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông Thương ; Công ty Sách Alpha, |c2019 |
---|
300 | |a319 tr. : |bbảng ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Fundamentals of project management |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm cơ bản về dự án; giải thích và chia sẻ kinh nghiệm thực tế về: Xây dựng chiến lược, tầm nhìn, mục tiêu, hoạch định dự án, biểu đồ phân rã công việc, xây dựng lịch trình khả thi, quản lý rủi ro, kiểm soát và đánh giá tiến độ... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aQuản lí dự án |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aTài Chính Ngân Hàng - ThS |
---|
692 | |aThiết lập và Thẩm định dự án đầu tư |
---|
692 | |aProject tốt nghiệp: Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư |
---|
700 | |aMinh Tú|edịch |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Kỳ|ehiệu đính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 081992-2001 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/36567_quantriduanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081992
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H4339
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
081993
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H4339
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081994
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H4339
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081995
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H4339
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081996
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H4339
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
081997
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H4339
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
081998
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H4339
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
081999
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H4339
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
082000
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H4339
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:10-10-2024
|
|
|
10
|
082001
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H4339
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|