thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 691.0218 Q11
    Nhan đề: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng =

ISBN 9786048231026
DDC 691.0218
Tác giả TT QCVN 16 : 2017/BXD
Nhan đề Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng = National technical regulations on products, goods of building materials / QCVN 16 : 2017/BXD
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 2020
Mô tả vật lý 56 tr. : bảng ; 31 cm.
Tóm tắt Gồm những quy định chung, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng. Quy định về chứng nhận hợp quy, công bố hợp quy, bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản các sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng
Thuật ngữ chủ đề Vật liệu xây dựng
Thuật ngữ chủ đề Tiêu chuẩn kĩ thuật
Thuật ngữ chủ đề Qui chuẩn nhà nước
Từ khóa tự do Việt Nam
Khoa Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(10): 081802-11
000 00000nam#a2200000ui#4500
00136561
0021
004D7F220BE-0E87-4D70-BB6F-B5FD90CED956
005202205051511
008081223s2020 vm| vie
0091 0
020 |a9786048231026|c56000
039|a20220505151150|bquyennt|y20220505150902|zquyennt
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a691.0218|bQ11|223
110 |aQCVN 16 : 2017/BXD
245 |aQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng = |bNational technical regulations on products, goods of building materials / |cQCVN 16 : 2017/BXD
260 |aHà Nội : |bXây dựng, |c2020
300 |a56 tr. : |bbảng ; |c31 cm.
520 |aGồm những quy định chung, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng. Quy định về chứng nhận hợp quy, công bố hợp quy, bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản các sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng
541 |aMua
650 |aVật liệu xây dựng
650 |aTiêu chuẩn kĩ thuật
650 |aQui chuẩn nhà nước
653 |aViệt Nam
690 |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
691 |aKiến trúc
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 081802-11
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/36561_quychuankythuatthumbimage.jpg
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 081802 Q12_Kho Mượn_01 691.0218 Q11 Sách mượn về nhà 1
2 081803 Q12_Kho Mượn_01 691.0218 Q11 Sách mượn về nhà 2
3 081804 Q12_Kho Mượn_01 691.0218 Q11 Sách mượn về nhà 3
4 081805 Q12_Kho Mượn_01 691.0218 Q11 Sách mượn về nhà 4
5 081806 Q12_Kho Mượn_01 691.0218 Q11 Sách mượn về nhà 5
6 081807 Q12_Kho Mượn_01 691.0218 Q11 Sách mượn về nhà 6
7 081808 Q12_Kho Mượn_01 691.0218 Q11 Sách mượn về nhà 7
8 081809 Q12_Kho Mượn_01 691.0218 Q11 Sách mượn về nhà 8
9 081810 Q12_Kho Mượn_01 691.0218 Q11 Sách mượn về nhà 9
10 081811 Q12_Kho Mượn_01 691.0218 Q11 Sách mượn về nhà 10