DDC
| 340.9 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Nam Giang |
Nhan đề
| Tư pháp quốc tế / Lê Thị Nam Giang |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh,2009 |
Mô tả vật lý
| 408 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của Tư pháp quốc tế trong đó tập trung chủ yếu vào phân tích các quy định của tư pháp quốc tế Việt Nam, giới thiệu hệ thống các bài tập tình huống và một số điều ước quốc tế quan trọng trong lĩnh vực này. |
Từ khóa tự do
| Luật quốc tế |
Từ khóa tự do
| Tư pháp Quốc tế |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(3): V017272, V017275, V019481 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(5): V017256, V017273, V019482-4 |
|
000
| 00870nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3656 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4494 |
---|
008 | 090831s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025540|blongtd|y20090831102200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a340.9|bL1115GI|221 |
---|
100 | 1|aLê, Thị Nam Giang |
---|
245 | 10|aTư pháp quốc tế /|cLê Thị Nam Giang |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh,|c2009 |
---|
300 | |a408 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của Tư pháp quốc tế trong đó tập trung chủ yếu vào phân tích các quy định của tư pháp quốc tế Việt Nam, giới thiệu hệ thống các bài tập tình huống và một số điều ước quốc tế quan trọng trong lĩnh vực này. |
---|
653 | 17|aLuật quốc tế |
---|
653 | 27|aTư pháp Quốc tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(3): V017272, V017275, V019481 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(5): V017256, V017273, V019482-4 |
---|
890 | |a8|b50|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017256
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.9 L1115GI
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017272
|
Q12_Kho Lưu
|
340.9 L1115GI
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017273
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.9 L1115GI
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017275
|
Q12_Kho Lưu
|
340.9 L1115GI
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019481
|
Q12_Kho Lưu
|
340.9 L1115GI
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019482
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.9 L1115GI
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:20-08-2024
|
|
|
7
|
V019483
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.9 L1115GI
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019484
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.9 L1115GI
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|