ISBN
| 9786045758823 |
DDC
| 343 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Luật Xây dựng (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2016. 2018, 2019, 2020) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020 |
Mô tả vật lý
| 216 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn Luật Xây dựng với những quy định chung và quy định cụ thể về quy hoạch xây dựng; dự án đầu tư xây dựng công trình; khảo sát và thiết kế xây dựng; giấy phép xây dựng; xây dựng công trình; chi phí đầu tư và hợp đồng; điều kiện năng lực hoạt động; trách nhiệm quản lý hoạt động đầu tư xây dựng của các cơ quan nhà nước và các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật Xây dựng |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 081548-57 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36558 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 82A1D275-F4B2-4F49-AED3-F408C70A1341 |
---|
005 | 202205051436 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045758823|c45000 |
---|
039 | |a20220505143627|bquyennt|y20220505143445|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343|bL9268|223 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aLuật Xây dựng (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2016. 2018, 2019, 2020) |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2020 |
---|
300 | |a216 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn Luật Xây dựng với những quy định chung và quy định cụ thể về quy hoạch xây dựng; dự án đầu tư xây dựng công trình; khảo sát và thiết kế xây dựng; giấy phép xây dựng; xây dựng công trình; chi phí đầu tư và hợp đồng; điều kiện năng lực hoạt động; trách nhiệm quản lý hoạt động đầu tư xây dựng của các cơ quan nhà nước và các điều khoản thi hành |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật Xây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
692 | |aLuật xây dựng & An toàn lao động |
---|
692 | |aKỹ thuật thi công công trình và Luật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 081548-57 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36558_luatxaydungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081548
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
081549
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081550
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081551
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081552
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
081553
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
081554
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
081555
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
081556
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
081557
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|