ISBN
| 9786048239084 |
DDC
| 624 |
Nhan đề
| Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị / Vi Thị Quốc Khánh chủ biên ... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2020 |
Mô tả vật lý
| 149 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các từ vựng, mẫu câu và bài đọc tiếng Anh chuyên chuyên ngành Kiến trúc, Xây dựng, Quy hoạch và Kỹ thuật xây dựng đô thị |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng đô thị |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thúy Vân, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Yến, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Nhật, |
Tác giả(bs) CN
| Vi, Thị Quốc Khành, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mai Phương, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ánh Tuyết, |
Tác giả(bs) TT
| Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 081657-66 |
|
000
| 01018nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 36557 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2C544324-7930-4705-B786-AAD47B2D13A5 |
---|
005 | 202205051349 |
---|
008 | 170517s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048239084|c66000 |
---|
039 | |a20220505134948|bquyennt|y20220505134538|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624|bT5629|223 |
---|
245 | 00|aTiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị /|cVi Thị Quốc Khánh chủ biên ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2020 |
---|
300 | |a149 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 148 |
---|
520 | |aGiới thiệu các từ vựng, mẫu câu và bài đọc tiếng Anh chuyên chuyên ngành Kiến trúc, Xây dựng, Quy hoạch và Kỹ thuật xây dựng đô thị |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aKiến trúc |
---|
653 | 4|aKỹ thuật xây dựng đô thị |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thúy Vân,|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Yến,|cThS|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Nhật,|cThS|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aVi, Thị Quốc Khành,|cThS.|echủ biên |
---|
700 | 1|aTrần, Mai Phương,|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ánh Tuyết,|cThS.|ebiên soạn |
---|
710 | 1|aTrường ĐH Kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 081657-66 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/36557_tienganhchuyennganhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081657
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
081658
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081659
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081660
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081661
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
081662
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
081663
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
081664
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
081665
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
081666
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|