|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36555 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 02C896FA-151C-4333-BAD1-0BC7BDFCB356 |
---|
005 | 202205191121 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045724545|c50000 |
---|
039 | |a20220519112148|bnghiepvu|c20220519111849|dnghiepvu|y20220505130653|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.59704|bL9731|223 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aLuật nhà ở năm 2014 và nghị định hướng dẫn thi hành |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2016 |
---|
300 | |a311 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những nội dung liên quan đến quy định của luật nhà ở năm 2014, về sở hữu, phát triển, quản lí, sử dụng nhà ở; giao dịch về nhà ở; quản lý nhà nước về nhà ở tại Việt Nam và hướng dẫn thi hành một số điều của luật nhà ở |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật nhà ở |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(4): 081583-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36555_luatnhaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b51|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081583
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59704 L9731
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
081584
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59704 L9731
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081585
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59704 L9731
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081586
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59704 L9731
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|