ISBN
| 9786048256500 |
DDC
| 729 |
Nhan đề
| Nội thất & thiết kế nội thất. T.2 / Phạm Đình Việt chủ biên, Nguyễn Văn Đoàn, Nguyễn Thuỳ Dương... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2021 |
Mô tả vật lý
| 190 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề có tính chuyên sâu trong trang trí nội thất cho các thể loại công trình như nhà ở, nhà công cộng, nhà sản xuất và một số thể loại khác như trang trí cho các sự kiện, phòng trưng bày (showroom) |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Nội thất |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Đoàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thuỳ Dương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đình Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Tùng |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Xây dựng. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 081498-502, 081742-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36551 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5247800D-A812-4377-9423-FDED8DE5CE22 |
---|
005 | 202205051152 |
---|
008 | 220505s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048256500|c210000 |
---|
039 | |a20220505115250|bquyennt|y20220505114716|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a729|bN782|223 |
---|
245 | |aNội thất & thiết kế nội thất. |nT.2 / |cPhạm Đình Việt chủ biên, Nguyễn Văn Đoàn, Nguyễn Thuỳ Dương... |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2021 |
---|
300 | |a190 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 185-187 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề có tính chuyên sâu trong trang trí nội thất cho các thể loại công trình như nhà ở, nhà công cộng, nhà sản xuất và một số thể loại khác như trang trí cho các sự kiện, phòng trưng bày (showroom) |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aNội thất |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aThiết kế nội thất |
---|
692 | |aĐồ án kiến trúc 8 (NT) |
---|
692 | |aNguyên lý thiết kế nội thất |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Đoàn|cGV.KTS. |
---|
700 | |aNguyễn, Thuỳ Dương|cThS..KTS. |
---|
700 | |aPhạm, Đình Việt|cGS.TS.KTS.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Vinh|cThS.KTS. |
---|
700 | |aTrần, Minh Tùng|cTS.KTS. |
---|
710 | |aTrường Đại học Xây dựng. |bKhoa Kiến trúc - Quy hoạch. Bộ môn Kiến trúc Dân dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 081498-502, 081742-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/36551_noithat&thietkethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081498
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N782
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
081499
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N782
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081500
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N782
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081501
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N782
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081502
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N782
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
081745
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N782
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
7
|
081744
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N782
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
8
|
081743
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N782
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
9
|
081742
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N782
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
10
|
081746
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N782
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|