DDC
| 006.6 |
Tác giả CN
| Ngọc Trâm |
Nhan đề
| Chuyên đề tách tóc làm mịn da và phục hồi ảnh cũ / Ngọc Trâm, ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông Vận tải,2009 |
Mô tả vật lý
| 366 tr. ;21 cm. +10 CD-ROM (NTTC100006352) |
Tùng thư
| Thế giới đồ họa. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số công cụ rất hữu hiệu trong việc hiệu chỉnh da như Clone Stamp Tool, Healing Brush Tool, Patch Tool cùng với các hiệu ứng trong bộ lọc Filter Reduce Noise, Gaussian Blur, Dust & Scratche và sử dụng hiệu ứng neat Image làm mịn da. Chuyên đề được biên soạn với các hướng dẫn từng bước, giúp bạn đọc làm quen với các công cụ photoshop từ đó có thể khai thác và ứng dụng có hiệu quả Photoshop CS4 vào chỉnh sửa ảnh. |
Từ khóa tự do
| Tin học-Đồ họa-Photoshop |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Ngoc Loan |
Tác giả(bs) CN
| Quang Huy |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTIN HOC(2): V017177, V017192 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(8): V017175, V017191, V017193-4, V019242-5 |
|
000
| 01214nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3654 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4492 |
---|
008 | 090829s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025538|blongtd|y20090829152100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a006.6|bN5763TR|221 |
---|
100 | 0|aNgọc Trâm |
---|
245 | 10|aChuyên đề tách tóc làm mịn da và phục hồi ảnh cũ /|cNgọc Trâm, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2009 |
---|
300 | |a366 tr. ;|c21 cm. +|e10 CD-ROM (NTTC100006352) |
---|
490 | 0|aThế giới đồ họa. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số công cụ rất hữu hiệu trong việc hiệu chỉnh da như Clone Stamp Tool, Healing Brush Tool, Patch Tool cùng với các hiệu ứng trong bộ lọc Filter Reduce Noise, Gaussian Blur, Dust & Scratche và sử dụng hiệu ứng neat Image làm mịn da. Chuyên đề được biên soạn với các hướng dẫn từng bước, giúp bạn đọc làm quen với các công cụ photoshop từ đó có thể khai thác và ứng dụng có hiệu quả Photoshop CS4 vào chỉnh sửa ảnh. |
---|
653 | 17|aTin học|xĐồ họa|xPhotoshop |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 0|aNgoc Loan |
---|
700 | 0|aQuang Huy |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(2): V017177, V017192 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(8): V017175, V017191, V017193-4, V019242-5 |
---|
890 | |a10|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017175
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 N5763TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017177
|
Q12_Kho Lưu
|
006.6 N5763TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017191
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 N5763TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017192
|
Q12_Kho Lưu
|
006.6 N5763TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017193
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 N5763TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017194
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 N5763TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019242
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 N5763TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019243
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 N5763TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019244
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 N5763TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019245
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 N5763TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|