ISBN
| 9786049982989 |
DDC
| 629.287 |
Tác giả CN
| Đức Huy |
Nhan đề
| Kỹ thuật sửa chữa ô tô cơ bản / Đức Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. : hình vẽ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu kiến thức nhập môn về ngành sửa chữa và bảo dưỡng ô tô; nguyên lý hoạt động và cấu tạo tổng thể của động cơ; cơ cấu tay quay thanh truyền; cơ cấu phối khí; hệ thống cung cấp nhiên liệu trong động cơ xăng; hệ thống đánh lửa; hệ thống bôi trơn... |
Từ khóa tự do
| Ô tô |
Từ khóa tự do
| Sửa chữa |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Khoa
| Viện NIIE |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 085172-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 081188-92 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36539 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3BCFFE36-3659-422E-80FF-6986DB715262 |
---|
005 | 202302090956 |
---|
008 | 220429s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049982989|c98000 |
---|
039 | |a20230209095644|bquyennt|c20220429135512|dquyennt|y20220429135200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.287|bĐ822|223 |
---|
100 | |aĐức Huy |
---|
245 | |aKỹ thuật sửa chữa ô tô cơ bản / |cĐức Huy |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a251 tr. : |bhình vẽ ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu kiến thức nhập môn về ngành sửa chữa và bảo dưỡng ô tô; nguyên lý hoạt động và cấu tạo tổng thể của động cơ; cơ cấu tay quay thanh truyền; cơ cấu phối khí; hệ thống cung cấp nhiên liệu trong động cơ xăng; hệ thống đánh lửa; hệ thống bôi trơn... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aÔ tô |
---|
653 | |aSửa chữa |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Ô tô - NIIE |
---|
692 | |aBảo dưỡng và sửa chữa ô tô |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 085172-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 081188-92 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/36539_kythuatsuachuaotothumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081188
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.287 Đ822
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
081189
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.287 Đ822
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081190
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.287 Đ822
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081191
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.287 Đ822
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:07-09-2022
|
|
|
5
|
081192
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.287 Đ822
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
085172
|
Q7_Kho Mượn
|
629.287 Đ822
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
085173
|
Q7_Kho Mượn
|
629.287 Đ822
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
085174
|
Q7_Kho Mượn
|
629.287 Đ822
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
085175
|
Q7_Kho Mượn
|
629.287 Đ822
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
085176
|
Q7_Kho Mượn
|
629.287 Đ822
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào