DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Từ, Bang Học |
Nhan đề
| 9 phương cách hoàn tất công việc / Từ Bang Học; Nhân Văn (biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa :Nxb. Thanh Hóa,2008 |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những nguyên tắc hoàn thành công việc đến nơi đến chốn, bằng cách gửi gắm đạo lý vào từng câu chuyện giúp ta dễ nhận ra nội dung. Hướng dẫn cách xử lý công việc hiệu quả, nâng cao năng lực và giúp chúng ta đạt được thành công đích thực. |
Từ khóa tự do
| Công việc-Thành công |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nhân Văn, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(1): V017147 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuQTRI_VPHONG(4): V017146, V017149, V019357-8 |
|
000
| 00984nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3653 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4491 |
---|
005 | 202106111742 |
---|
008 | 090829s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210611174207|bnghiepvu|c20200103100246|dquyennt|y20090829150200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a650.1|bT1111H|221 |
---|
100 | 1|aTừ, Bang Học |
---|
245 | 10|a9 phương cách hoàn tất công việc /|cTừ Bang Học; Nhân Văn (biên dịch) |
---|
260 | |aThanh Hóa :|bNxb. Thanh Hóa,|c2008 |
---|
300 | |a288 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những nguyên tắc hoàn thành công việc đến nơi đến chốn, bằng cách gửi gắm đạo lý vào từng câu chuyện giúp ta dễ nhận ra nội dung. Hướng dẫn cách xử lý công việc hiệu quả, nâng cao năng lực và giúp chúng ta đạt được thành công đích thực. |
---|
653 | 17|aCông việc|xThành công |
---|
653 | 27|aTâm lý học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 0|aNhân Văn,|ebiên dịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(1): V017147 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(4): V017146, V017149, V019357-8 |
---|
890 | |a5|b44|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017146
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 T1111H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017147
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 T1111H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017149
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 T1111H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019357
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 T1111H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019358
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 T1111H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|