ISBN
| 9786049229152 |
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Weygandt, Jerry J. |
Nhan đề
| Nguyên lý kế toán / Jerry J. Weygandt, Paul D. Kimmel, Donald E. Kieso ; Nguyễn Thị Thu dịch ; Nguyễn Xuân Hưng hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 358 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Financial accounting with international financial reporting standards |
Tóm tắt
| Giới thiệu những nội dung kế toán trong doanh nghiệp; quá trình ghi chép; điều chỉnh các tài khoản; hoàn tất chu trình kế toán; kế toán các hoạt động thương mại; hàng tồn kho |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu |
Tác giả(bs) CN
| Kimmel, Paul D. |
Tác giả(bs) CN
| Kieso, Donald E. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phương Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Hưng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 081324-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36502 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13FEAAEB-9F7D-442A-A718-D20A6E0D0BAD |
---|
005 | 202204281420 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049229152|c160000 |
---|
039 | |a20220428142101|bquyennt|y20220428141743|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bW547|223 |
---|
100 | |aWeygandt, Jerry J. |
---|
245 | |aNguyên lý kế toán / |cJerry J. Weygandt, Paul D. Kimmel, Donald E. Kieso ; Nguyễn Thị Thu dịch ; Nguyễn Xuân Hưng hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2020 |
---|
300 | |a358 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Financial accounting with international financial reporting standards |
---|
520 | |aGiới thiệu những nội dung kế toán trong doanh nghiệp; quá trình ghi chép; điều chỉnh các tài khoản; hoàn tất chu trình kế toán; kế toán các hoạt động thương mại; hàng tồn kho |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thu|edịch, hiệu đính |
---|
700 | |aKimmel, Paul D. |
---|
700 | |aKieso, Donald E. |
---|
700 | |aTrần, Văn Thảo|edịch |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Phương Hồng|edịch |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Hưng|ehiệu đính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 081324-8 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/36502_nguyenlyketoanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b39|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081324
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 W547
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:31-12-2024
|
|
|
2
|
081325
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 W547
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081326
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 W547
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081327
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 W547
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:08-03-2023
|
|
|
5
|
081328
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 W547
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|