DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Tô, Anh Dũng |
Nhan đề
| Giáo trình xác suất - thống kê / Tô Anh Dũng, Huỳnh Minh Trí |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các khái niệm cơ bản của lý thuyết xác suất : biến cố ngẫu nhiên và xác suất, biến ngẫu nhiên. Đồng thời giới thiệu về lý thuyết phần mềm thống kê toán như mẫu thống kê và ước lượng tham số, lý thuyết ước lượng, kiểm định giả thuyết thống kê, chương trình hồi quy và tương quan tuyến tính. |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê |
Từ khóa tự do
| Toán thống kê |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Minh Trí |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN_GT(3): V017209, V017223, V019676 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN_GT(7): V017203, V017207-8, V017229, V019675, V019677-8 |
|
000
| 01074nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3648 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4486 |
---|
008 | 090828s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025536|blongtd|y20090828183300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a519|bT6271D|221 |
---|
100 | 1|aTô, Anh Dũng |
---|
245 | 10|aGiáo trình xác suất - thống kê /|cTô Anh Dũng, Huỳnh Minh Trí |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a219 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các khái niệm cơ bản của lý thuyết xác suất : biến cố ngẫu nhiên và xác suất, biến ngẫu nhiên. Đồng thời giới thiệu về lý thuyết phần mềm thống kê toán như mẫu thống kê và ước lượng tham số, lý thuyết ước lượng, kiểm định giả thuyết thống kê, chương trình hồi quy và tương quan tuyến tính. |
---|
653 | 17|aXác suất thống kê |
---|
653 | 27|aToán thống kê |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Minh Trí |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN_GT|j(3): V017209, V017223, V019676 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN_GT|j(7): V017203, V017207-8, V017229, V019675, V019677-8 |
---|
890 | |a10|b50|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017203
|
Q12_Kho Lưu
|
519 T6271D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017207
|
Q12_Kho Lưu
|
519 T6271D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017208
|
Q12_Kho Lưu
|
519 T6271D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017209
|
Q12_Kho Lưu
|
519 T6271D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017223
|
Q12_Kho Lưu
|
519 T6271D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017229
|
Q12_Kho Lưu
|
519 T6271D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019675
|
Q12_Kho Lưu
|
519 T6271D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019676
|
Q12_Kho Lưu
|
519 T6271D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019677
|
Q12_Kho Lưu
|
519 T6271D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019678
|
Q12_Kho Lưu
|
519 T6271D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|