|
000
| 00830nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3647 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4485 |
---|
005 | 202111011044 |
---|
008 | 090828s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211101104409|bnghiepvu|c20200103100222|dquyennt|y20090828181500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.6|bĐ584H|221 |
---|
100 | 1|aĐinh, Thế Hiển |
---|
245 | 10|aLập, thẩm định hiệu quả tài chính dự án đầu tư /|cĐinh Thế Hiển |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2008 |
---|
300 | |a548 tr. ;|c28 cm. + 01 CD-Rom |
---|
653 | 17|aDự án đầu tư |
---|
653 | 27|aTài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
710 | 1|aViện nghiên cứu Tin học & Kinh tế ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(2): V017139, V019391 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017139
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019391
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|