ISBN
| 9786047361212 |
DDC
| 546 |
Nhan đề
| Thí nghiệm hoá vô cơ : Thí nghiệm hoá đại cương - vô cơ 1 / Bộ môn Công nghệ Hoá vô cơ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 34 tr. : hình vẽ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Nội quy và các quy định an toàn trong phòng thí nghiệm. Giới thiệu 13 thí nghiệm về hoá vô cơ, bao gồm: kim loại kiềm, kim loại kiềm thổ, nguyên tố nhóm IIIA, cacbon và silic, nitơ và các hợp chất nhóm VA, hydro - oxy - lưu huỳnh, halogen, kim loại nhóm IB, IIB, VIB, VIIB, kim loại chuyển tiếp nhóm VIIIB và điều chế phèn nhôm amoni |
Từ khóa tự do
| Thí nghiệm |
Từ khóa tự do
| Hoá vô cơ |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 080972-81 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36431 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 09EEE290-3C5C-450D-B3B7-5AD33656EE63 |
---|
005 | 202204270936 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047361212|c15000 |
---|
039 | |a20220427093617|bquyennt|y20220427093320|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a546|bT422|223 |
---|
245 | |aThí nghiệm hoá vô cơ : |bThí nghiệm hoá đại cương - vô cơ 1 / |cBộ môn Công nghệ Hoá vô cơ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2018 |
---|
300 | |a34 tr. : |bhình vẽ ; |c27 cm. |
---|
520 | |aNội quy và các quy định an toàn trong phòng thí nghiệm. Giới thiệu 13 thí nghiệm về hoá vô cơ, bao gồm: kim loại kiềm, kim loại kiềm thổ, nguyên tố nhóm IIIA, cacbon và silic, nitơ và các hợp chất nhóm VA, hydro - oxy - lưu huỳnh, halogen, kim loại nhóm IB, IIB, VIB, VIIB, kim loại chuyển tiếp nhóm VIIIB và điều chế phèn nhôm amoni |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aThí nghiệm |
---|
653 | |aHoá vô cơ |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. |bTrường Đại học Bách khoa. Bộ môn Công nghệ Hoá vô cơ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 080972-81 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/500 khoahoc/anhbiasach/36431_thinghiemhoavocothumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080972
|
Q12_Kho Mượn_01
|
546 T422
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080973
|
Q12_Kho Mượn_01
|
546 T422
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080974
|
Q12_Kho Mượn_01
|
546 T422
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080975
|
Q12_Kho Mượn_01
|
546 T422
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080976
|
Q12_Kho Mượn_01
|
546 T422
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
080977
|
Q12_Kho Mượn_01
|
546 T422
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
080978
|
Q12_Kho Mượn_01
|
546 T422
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
080979
|
Q12_Kho Mượn_01
|
546 T422
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
080980
|
Q12_Kho Mượn_01
|
546 T422
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
080981
|
Q12_Kho Mượn_01
|
546 T422
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|