|
000
| 00835nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3640 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4478 |
---|
008 | 090826s1999 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395903807 |
---|
039 | |a20180825025534|blongtd|y20090826145800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a808.042|bP4851|221 |
---|
100 | 1|aPeterson, Rai |
---|
245 | 14|aThe riverside reader :|bInstructor s resource manual /|cPeterson Rai, ... |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Company,|c1999 |
---|
300 | |a290 p. ;|c30 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xRhetoric|vProblems, exercises |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xTu từ học |
---|
653 | 4|aCollege reader |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aHairston, Maxine |
---|
700 | 1|aTrimmer, Joseph F. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): N000665 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000665
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 P4851
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|