ISBN
| 9781260547818 |
DDC
| 160 |
Nhan đề
| Critical thinking : a student's introduction / Gregory Bassham; William Irwin; Henny Nardone; James M Wallace; King's College |
Lần xuất bản
| Sixth edition |
Thông tin xuất bản
| New York : McGraw-Hill Education, 2019 |
Mô tả vật lý
| xiii, 495 p. ; 24 cm |
Phụ chú
| This International student edition is for use outside of the U.S |
Thuật ngữ chủ đề
| Critical thinking |
Thuật ngữ chủ đề
| Critical thinking-Textbooks. |
Từ khóa tự do
| Critical thinking. |
Từ khóa tự do
| Critical thinking -Textbooks. |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Bassham, Gregory, 1959- |
Tác giả(bs) CN
| Irwin, William |
Tác giả(bs) CN
| Nardone, Henny |
Tác giả(bs) CN
| Bassham, Gregory |
Tác giả(bs) CN
| Irwin, William |
Tác giả(bs) CN
| Wallace, James M. |
Tác giả(bs) CN
| Wallace, James M |
Tác giả(bs) TT
| King's College |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(16): 077618, 080741-55 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36395 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DB32B527-17BF-4C32-977A-7F668E2E7E0F |
---|
005 | 202401301039 |
---|
008 | 220420s2019 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260547818|c934000 |
---|
039 | |a20241217135908|bquyennt|c20240130103920|dquyennt|y20220420141258|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a160|bC9343|223 |
---|
245 | |aCritical thinking : |ba student's introduction / |cGregory Bassham; William Irwin; Henny Nardone; James M Wallace; King's College |
---|
250 | |aSixth edition |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill Education, |c2019 |
---|
300 | |axiii, 495 p. ; |c24 cm |
---|
500 | |aThis International student edition is for use outside of the U.S |
---|
541 | |amua |
---|
650 | |aCritical thinking |
---|
650 | |aCritical thinking|vTextbooks. |
---|
653 | |aCritical thinking. |
---|
653 | |aCritical thinking -Textbooks. |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aCritical thinking (Tư duy phản biện) |
---|
700 | |aBassham, Gregory, 1959- |
---|
700 | |aIrwin, William |
---|
700 | |aNardone, Henny |
---|
700 | |aBassham, Gregory |
---|
700 | |aIrwin, William |
---|
700 | |aWallace, James M. |
---|
700 | |aWallace, James M |
---|
710 | |aKing's College |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(16): 077618, 080741-55 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/100 triethocvatamlyhoc/anhbiasach/36395_criticalthinkingastudentsintroductionthumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080742
|
Q12_Kho Mượn_02
|
160 C9343
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
2
|
080741
|
Q12_Kho Mượn_02
|
160 C9343
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
3
|
080755
|
Q12_Kho Mượn_02
|
160 C9343
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
4
|
080752
|
Q12_Kho Mượn_02
|
160 C9343
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
5
|
080751
|
Q12_Kho Mượn_02
|
160 C9343
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
6
|
080750
|
Q12_Kho Mượn_02
|
160 C9343
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
7
|
080749
|
Q12_Kho Mượn_02
|
160 C9343
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
8
|
080748
|
Q12_Kho Mượn_02
|
160 C9343
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
9
|
080747
|
Q12_Kho Mượn_02
|
160 C9343
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
10
|
080754
|
Q12_Kho Mượn_02
|
160 C9343
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|