|
000
| 00816nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3639 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4477 |
---|
008 | 090826s1993 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0877207607 |
---|
039 | |a20180825025533|blongtd|y20090826142900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428|bC5542H|221 |
---|
100 | 1|aChrist, Henry I. |
---|
245 | 10|aAchieving competence in reading and writing /|cHenry I. Christ |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bAmsco School Publications, Inc.,|c1993 |
---|
300 | |a228 p. ;|c30 cm. |
---|
653 | 17|aEnglish|xreading |
---|
653 | 17|aAnh ngữ|xKỹ năng đọc |
---|
653 | 17|aEnglish|xWriting |
---|
653 | 17|aAnh ngữ - Kỹ năng viết |
---|
653 | 27|aAchieving competence |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N000662 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000662
|
Q7_Kho Mượn
|
428 C5542H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào