ISBN
| 9786045446690 |
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Phương |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục môi trường cho trẻ mầm non / Hoàng Thị Phương |
Lần xuất bản
| In lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019. |
Mô tả vật lý
| 104 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề chung về giáo dục môi trường, cơ sở khoa học của giáo dục môi trường cho trẻ mầm non và quá trình giáo dục môi trường ở trường mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mẫu giáo |
Khoa
| Khoa Giáo dục Mầm non |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 080508-12 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36342 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3A5B3642-55C4-4997-BB8D-8921D0BEC5BF |
---|
005 | 202204151439 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045446690|c30000 |
---|
039 | |a20220415143943|bquyennt|y20220415093750|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.21|bH6788|223 |
---|
100 | |aHoàng, Thị Phương |
---|
245 | |aGiáo trình giáo dục môi trường cho trẻ mầm non / |cHoàng Thị Phương |
---|
250 | |aIn lần thứ 10 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2019. |
---|
300 | |a104 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 94-95. - Phụ lục: tr. 96-103 |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề chung về giáo dục môi trường, cơ sở khoa học của giáo dục môi trường cho trẻ mầm non và quá trình giáo dục môi trường ở trường mầm non |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
690 | |aKhoa Giáo dục Mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non (Đại học) |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 080508-12 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36342_giaotrinhgiaoducmoitruongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080508
|
Q4_Kho Mượn
|
372.21 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080509
|
Q4_Kho Mượn
|
372.21 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080510
|
Q4_Kho Mượn
|
372.21 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080511
|
Q4_Kho Mượn
|
372.21 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080512
|
Q4_Kho Mượn
|
372.21 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào