ISBN
| 9786045467305 |
DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Lã, Thị Bắc Lý |
Nhan đề
| Giáo trình văn học trẻ em / Lã Thị Bắc Lý |
Lần xuất bản
| In lần thứ 20 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2020 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát tình hình sáng tác văn học cho trẻ em và thơ do trẻ em viết ở Việt Nam và ở nước ngoài. Giới thiệu một số tác giả viết văn, thơ cho trẻ em như: Võ Quảng, Tô Hoài, Phạm Hổ, Trần Đăng Khoa, Ranbinđranat Tago, Lep Nicôlaevits Tônxtôi, Anđécxen, Hecto Malô |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Khoa
| Khoa Giáo dục Mầm non |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 080513-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36341 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3EB29C0C-A67F-4CF2-8E57-65EE8C69A5B7 |
---|
005 | 202412191047 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045467305|c50000 |
---|
039 | |a20241219104712|bquyennt|c20221111144256|dquyennt|y20220415093034|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922|bL1115|223 |
---|
100 | |aLã, Thị Bắc Lý |
---|
245 | |aGiáo trình văn học trẻ em / |cLã Thị Bắc Lý |
---|
250 | |aIn lần thứ 20 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2020 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát tình hình sáng tác văn học cho trẻ em và thơ do trẻ em viết ở Việt Nam và ở nước ngoài. Giới thiệu một số tác giả viết văn, thơ cho trẻ em như: Võ Quảng, Tô Hoài, Phạm Hổ, Trần Đăng Khoa, Ranbinđranat Tago, Lep Nicôlaevits Tônxtôi, Anđécxen, Hecto Malô |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
690 | |aKhoa Giáo dục Mầm non |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non (Đại học) |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 080513-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/800 vanhoc/anhbiasach/36341_giaotrinhvanhoctreemthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080513
|
Q4_Kho Mượn
|
895.922 L1115
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080514
|
Q4_Kho Mượn
|
895.922 L1115
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080515
|
Q4_Kho Mượn
|
895.922 L1115
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080516
|
Q4_Kho Mượn
|
895.922 L1115
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080517
|
Q4_Kho Mượn
|
895.922 L1115
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|