DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Lê, Quốc Bảo |
Nhan đề
| 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách chọn các từ tương đồng tiếng Anh : Mẫu đề thi và đáp án : 501 word analogy questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trẻ,2007 |
Mô tả vật lý
| 106 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Giúp đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh. |
Tóm tắt
| Bao gồm hệ thống các bài tập phục vụ cho các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh về kỹ năng đọc viết và lý luận. Đồng thời, bằng cách hoàn thành các bài tập này, hổ trợ cho việc nâng cao kỹ năng cần thiết đáp ứng các loại câu hỏi về cách tìm các từ tương đồng. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Bài tập tiếng Anh |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(8): V017137-8, V017150, V017152-4, V019569, V019571 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIENG ANH(2): V019570, V019572 |
|
000
| 01071nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3630 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4468 |
---|
008 | 090804s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025531|blongtd|y20090804090900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428|bL1115B|221 |
---|
100 | 1|aLê, Quốc Bảo |
---|
245 | 10|a501 câu hỏi trắc nghiệm về cách chọn các từ tương đồng tiếng Anh : Mẫu đề thi và đáp án :|b501 word analogy questions /|cLê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2007 |
---|
300 | |a106 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aGiúp đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh. |
---|
520 | |aBao gồm hệ thống các bài tập phục vụ cho các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh về kỹ năng đọc viết và lý luận. Đồng thời, bằng cách hoàn thành các bài tập này, hổ trợ cho việc nâng cao kỹ năng cần thiết đáp ứng các loại câu hỏi về cách tìm các từ tương đồng. |
---|
653 | 17|aAnh ngữ|xBài tập tiếng Anh |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(8): V017137-8, V017150, V017152-4, V019569, V019571 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(2): V019570, V019572 |
---|
890 | |a10|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017137
|
Q7_Kho Mượn
|
428 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017138
|
Q7_Kho Mượn
|
428 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017150
|
Q7_Kho Mượn
|
428 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017152
|
Q7_Kho Mượn
|
428 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017153
|
Q7_Kho Mượn
|
428 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017154
|
Q7_Kho Mượn
|
428 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019569
|
Q7_Kho Mượn
|
428 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019570
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019571
|
Q7_Kho Mượn
|
428 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019572
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:06-05-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|