|
000
| 00733nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3627 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4465 |
---|
008 | 090804s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025529|blongtd|y20090804082800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.74|bT842B|221 |
---|
100 | 1|aTrương, Hải Bằng |
---|
245 | 10|aGiáo trình cấu trúc dữ liệu 2 /|cTrương Hải Bằng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2009 |
---|
300 | |a242 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 17|aCấu trúc dữ liệu |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học công nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(9): V017140-1, V017143-4, V017155, V019311-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V017142 |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017140
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.74 T842B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017141
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017142
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017143
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017144
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017155
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019311
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.74 T842B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019312
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019313
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019314
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|