DDC
| 620.004 |
Tác giả CN
| Mai, Thị Hải |
Nhan đề
| Lập trình gia công khuôn nâng cao với mastercam 10&12 / Mai Thị Hải, Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2009 |
Mô tả vật lý
| 414 tr. ;21 cm. +20 CD-ROM (NTTC100006325) |
Tóm tắt
| Giới thiệu về chương trình gia công khuôn đã và đang sử dụng tại Việt Nam, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật về việc vẽ và gia công khuôn các chi tiết từ đơn giản đến phức tạp. Đồng thời kèm theo các bài tập thực hành được biên soạn với các hướng dẫn từng bước và được minh họa bằng các hình ảnh chụp trực tiếp từ màn hình. |
Từ khóa tự do
| Gia công khuôn |
Từ khóa tự do
| Mastercam-Lập trình |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Quang Huy |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKTHUAT_ЬLUC(3): V017156-7, V017159 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): V019366-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CO_ЄTU(5): V017158, V017163, V017165, V019368-9 |
|
000
| 01070nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3626 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4464 |
---|
005 | 202204141414 |
---|
008 | 090804s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414141447|bbacntp|c20180825025529|dlongtd|y20090804081000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a620.004|bM2171H|221 |
---|
100 | 1|aMai, Thị Hải |
---|
245 | 10|aLập trình gia công khuôn nâng cao với mastercam 10&12 /|cMai Thị Hải, Quang Huy |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2009 |
---|
300 | |a414 tr. ;|c21 cm. +|e20 CD-ROM (NTTC100006325) |
---|
520 | |aGiới thiệu về chương trình gia công khuôn đã và đang sử dụng tại Việt Nam, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật về việc vẽ và gia công khuôn các chi tiết từ đơn giản đến phức tạp. Đồng thời kèm theo các bài tập thực hành được biên soạn với các hướng dẫn từng bước và được minh họa bằng các hình ảnh chụp trực tiếp từ màn hình. |
---|
653 | 17|aGia công khuôn |
---|
653 | 17|aMastercam|xLập trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 01|aQuang Huy |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(3): V017156-7, V017159 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V019366-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCO_ЄTU|j(5): V017158, V017163, V017165, V019368-9 |
---|
890 | |a10|b35|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017156
|
Q12_Kho Lưu
|
620.004 M2171H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017157
|
Q12_Kho Lưu
|
620.004 M2171H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017158
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.004 M2171H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017159
|
Q12_Kho Lưu
|
620.004 M2171H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017163
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.004 M2171H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017165
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.004 M2171H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019366
|
Q12_Kho Lưu
|
620.004 M2171H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019367
|
Q12_Kho Lưu
|
620.004 M2171H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019368
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.004 M2171H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019369
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.004 M2171H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|