|
000
| 00831nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3622 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4460 |
---|
008 | 090803s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0312196083 |
---|
039 | |a20180825025528|blongtd|y20090803150900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a808.042|bK351|221 |
---|
100 | 1|aKennedy, X. J. |
---|
245 | 14|aThe Bedford guide for college writers :|bwith reader research manual, and handbook /|cX. J. Kennedy, ... |
---|
260 | |aBoston :|bBedford/St. Martin’s,|c2002. |
---|
300 | |axxxi, 820 p. ;|c21 cm. |
---|
653 | 17|aEnglish language|xRhetoric |
---|
653 | 17|aAnh ngữ|xTu từ học |
---|
653 | 27|aCollege readers |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aHolladay, Sylvia A. |
---|
700 | 1|aKennedy, Dorothy M. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIENG ANH|j(1): N000661 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000661
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 K351
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|