|
000
| 00751nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3620 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4458 |
---|
008 | 090803s2002 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0312065418 |
---|
039 | |a20180825025527|blongtd|y20090803105600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a808.042|bE745|221 |
---|
100 | 1|aEschholz, Paul |
---|
245 | 10|aSubjects/strategies :|bA Writer s reader /|cPaul Eschholz, Alfred Rosa |
---|
260 | |aNew York :|bSt. Martin s Press,|c2002 |
---|
300 | |axxx, 689 p. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xRhetoric |
---|
653 | 4|aCollege readers |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xTu từ học |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aRosa, Alfred |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N000565 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000565
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 E745
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|