|
000
| 00754nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3618 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4456 |
---|
008 | 090803s1993 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0312065418 |
---|
039 | |a20180825025527|blongtd|y20090803094300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a808.042|bE745|221 |
---|
100 | 1|aEschholz, Paul |
---|
245 | 10|aSubject and strategy :|bA rhetoric reader /|cPaul Eschholz, Alfred Rosa |
---|
260 | |aNew York :|bSt. Martin s Press,|c1993 |
---|
300 | |axxx, 653 p. ;|c21 cm. |
---|
653 | 17|aEnglish language|xRhetoric |
---|
653 | 17|aAnh ngữ|xTu từ học |
---|
653 | 27|aCollege readers |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aRosa, Alfred |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTKHAO_GTRI|j(1): N000637 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000637
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 E745
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|