DDC
| 657.839 |
Tác giả CN
| Hà, Thị Ngọc Mai |
Nhan đề
| Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ : Dùng trong các trường THCN / Hà Thị Ngọc Mai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2006 |
Mô tả vật lý
| 646 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trang bị kiến thức và phương pháp hạch toán các hoạt động kinh tế phát sinh trong các doanh nghiệp thương mại và dịch vụ. Đồng thời cung cấp các kiến thức về cập nhật chứng từ kế toán, phương pháp mở và ghi chép sổ sách kế toán trong các doanh nghiệp thương mại - dịch vụ. |
Từ khóa tự do
| Kế toán-Dịch vụ |
Từ khóa tự do
| Kế toán-Thương mại |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| Sở Giáo dục & Đào tạo Hà Nội. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_7/2015(1): V016953 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKINH TE_GT(1): VM003553 |
|
000
| 01031nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3617 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4455 |
---|
005 | 202204201011 |
---|
008 | 090624s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420101158|bbacntp|c20180825025526|dlongtd|y20090624093200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.839|bH1114M|221 |
---|
100 | 1|aHà, Thị Ngọc Mai |
---|
245 | 10|aGiáo trình kế toán thương mại dịch vụ :|bDùng trong các trường THCN /|cHà Thị Ngọc Mai |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a646 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrang bị kiến thức và phương pháp hạch toán các hoạt động kinh tế phát sinh trong các doanh nghiệp thương mại và dịch vụ. Đồng thời cung cấp các kiến thức về cập nhật chứng từ kế toán, phương pháp mở và ghi chép sổ sách kế toán trong các doanh nghiệp thương mại - dịch vụ. |
---|
653 | 17|aKế toán|xDịch vụ |
---|
653 | 17|aKế toán|xThương mại |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 1|aSở Giáo dục & Đào tạo Hà Nội. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_7/2015|j(1): V016953 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(1): VM003553 |
---|
890 | |a2|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016953
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
657.839 H1114M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
2
|
VM003553
|
Q12_Kho Lưu
|
657.839 H1114M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào