DDC
| 616 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thúy Dần |
Nhan đề
| Giáo trình điều dưỡng bệnh chuyên khoa : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thúy Dần |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 342 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức đại cương về điều dưỡng, chăm sóc bệnh chuyên khoa : điều dưỡng mắt; tai, mũi, họng; răng hàm mặt; bệnh da liễu và thần kinh tâm thần. Đồng thời kèm theo phần thực hành tự lượng giá và đáp án. |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng-Chuyên khoa |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) TT
| Sở Giáo dục & Đào tạo Hà Nội, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE_GT(4): V017068-71 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE_GT(6): VM003472-7 |
|
000
| 00920nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3610 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4448 |
---|
005 | 202002071503 |
---|
008 | 090624s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200207150328|bquyennt|c20180825025524|dlongtd|y20090624075800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a616|bN5764D|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thúy Dần |
---|
245 | 10|aGiáo trình điều dưỡng bệnh chuyên khoa :|bDùng trong các trường THCN /|cNguyễn Thúy Dần |
---|
260 | |aHà Nội : Nxb. Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a342 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức đại cương về điều dưỡng, chăm sóc bệnh chuyên khoa : điều dưỡng mắt; tai, mũi, họng; răng hàm mặt; bệnh da liễu và thần kinh tâm thần. Đồng thời kèm theo phần thực hành tự lượng giá và đáp án. |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng|xChuyên khoa |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
710 | 1|aSở Giáo dục & Đào tạo Hà Nội,|c2007 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE_GT|j(4): V017068-71 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE_GT|j(6): VM003472-7 |
---|
890 | |a10|b41|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017068
|
Q4_Kho Mượn
|
616 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017069
|
Q7_Kho Mượn
|
616 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017070
|
Q4_Kho Mượn
|
616 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017071
|
Q7_Kho Mượn
|
616 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM003472
|
Q7_Kho Mượn
|
616 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM003473
|
Q7_Kho Mượn
|
616 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM003474
|
Q4_Kho Mượn
|
616 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM003475
|
Q7_Kho Mượn
|
616 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM003476
|
Q4_Kho Mượn
|
616 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM003477
|
Q4_Kho Mượn
|
616 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|