ISBN
| 9786048261177 |
DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Vũ, Tiến Đạt |
Nhan đề
| Vẽ kỹ thuật cơ bản / Vũ Tiến Đạt |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2021 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các tiêu chuẩn cơ bản về bản vẽ kỹ thuật. Trình bày các phép chiếu thẳng góc và phương pháp G. Monge; cách biểu diễn điểm, đường thẳng, mặt phẳng; vật thể hình học và hình chiếu trục đo; giao giữa các vật thể hình học; các loại hình biểu diễn trên bản vẽ kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Vẽ kĩ thuật |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 081642-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36061 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A4B957F0-6E56-4759-8484-742C1BA0390E |
---|
005 | 202205051400 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048261177|c52000đ |
---|
039 | |a20220505140031|bquyennt|c20220505135933|dquyennt|y20220331140142|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a604.2|bV986|223 |
---|
100 | |aVũ, Tiến Đạt |
---|
245 | |aVẽ kỹ thuật cơ bản / |cVũ Tiến Đạt |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2021 |
---|
300 | |a96 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 93-94 |
---|
520 | |aGiới thiệu các tiêu chuẩn cơ bản về bản vẽ kỹ thuật. Trình bày các phép chiếu thẳng góc và phương pháp G. Monge; cách biểu diễn điểm, đường thẳng, mặt phẳng; vật thể hình học và hình chiếu trục đo; giao giữa các vật thể hình học; các loại hình biểu diễn trên bản vẽ kỹ thuật |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aVẽ kĩ thuật |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 081642-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/36061_vekythuatcobanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081642
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2 V986
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
081643
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2 V986
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081644
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2 V986
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081645
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2 V986
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081646
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2 V986
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|