ISBN
| 9786040094674 |
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Việt |
Nhan đề
| Đánh giá trong giáo dục mầm non / Bùi Thị Việt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2016 |
Mô tả vật lý
| 204 tr. : ảnh, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các vấn đề cơ bản trong đánh giá giáo dục mầm non. Nguyên tắc, nội dung, hình thức tổ chức, các kênh đánh giá trẻ và hướng dẫn lập kế hoạch đánh giá. Trình bày các phương pháp đánh giá chuẩn hoá và chưa chuẩn hoá |
Từ khóa tự do
| Đánh giá |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mẫu giáo |
Khoa
| Khoa Giáo dục Mầm non |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 080626-30 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36009 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4F2E3297-2A58-4E40-A2B6-CA3F7FDF0F03 |
---|
005 | 202412200941 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040094674|c48000 |
---|
039 | |a20241220094145|bquyennt|c20220329135917|dquyennt|y20220329135237|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.21|bB9321|223 |
---|
100 | |aBùi, Thị Việt|cTS. |
---|
245 | |aĐánh giá trong giáo dục mầm non / |cBùi Thị Việt |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2016 |
---|
300 | |a204 tr. : |bảnh, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 203 |
---|
520 | |aGiới thiệu các vấn đề cơ bản trong đánh giá giáo dục mầm non. Nguyên tắc, nội dung, hình thức tổ chức, các kênh đánh giá trẻ và hướng dẫn lập kế hoạch đánh giá. Trình bày các phương pháp đánh giá chuẩn hoá và chưa chuẩn hoá |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aĐánh giá |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
690 | |aKhoa Giáo dục Mầm non |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non (Đại học) |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 080626-30 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36009_danhgiatorng giaoducmamnonthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080630
|
Q4_Kho Mượn
|
372.21 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
2
|
080626
|
Q4_Kho Mượn
|
372.21 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
3
|
080627
|
Q4_Kho Mượn
|
372.21 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
4
|
080628
|
Q4_Kho Mượn
|
372.21 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
5
|
080629
|
Q4_Kho Mượn
|
372.21 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|