DDC
| 690.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Xuân |
Nhan đề
| Giáo trình kết cấu công trình : Chuyên ngành kỹ thuật thi công (dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Xuân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 312 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu kết cấu chịu lực trong công trình xây dựng dân dụng, những đặc điểm và tính chất cơ bản của các loại vật liệu và cấu tạo của các kết cấu đó. Đồng thời cung cấp các công thức và hướng dẫn trình tự tính toán các kết cấu thường dùng làm gỗ, thép, bê tông cốt thép. |
Từ khóa tự do
| Xây dựng-Kết cấu công trình |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất Q.4XAY DUNG_GT(1): VM003591 |
Địa chỉ
| 400Khoa KT-XD-MT Ứng dụngK.XAY DUNG(1): V016916 |
|
000
| 00994nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3597 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4435 |
---|
008 | 090622s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025519|blongtd|y20090622134700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a690.21|bN5764X|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Xuân |
---|
245 | 10|aGiáo trình kết cấu công trình :|bChuyên ngành kỹ thuật thi công (dùng trong các trường THCN /|cNguyễn Thị Xuân |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a312 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu kết cấu chịu lực trong công trình xây dựng dân dụng, những đặc điểm và tính chất cơ bản của các loại vật liệu và cấu tạo của các kết cấu đó. Đồng thời cung cấp các công thức và hướng dẫn trình tự tính toán các kết cấu thường dùng làm gỗ, thép, bê tông cốt thép. |
---|
653 | 17|aXây dựng|xKết cấu công trình |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất Q.4|cXAY DUNG_GT|j(1): VM003591 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V016916 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016916
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
690.21 N5764X
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM003591
|
Kho Sách mất
|
690.21 N5764X
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|