ISBN
| 9786040180315 |
DDC
| 372.21 |
Nhan đề
| Lập kế hoạch và thiết kế các hoạt động giáo dục trong trường mầm non : Nhà trẻ 24 - 36 tháng tuổi / Đặng Thị Lê Na ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2019 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn giáo viên lập kế hoạch và thiết kế các hoạt động giáo dục trong các nhóm, lớp nhà trẻ theo các chủ đề: bé và các bạn, đồ dùng, đồ chơi của bé, các cô, các bác trong trường mầm non... |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Giáo án |
Khoa
| Khoa Giáo dục Mầm non |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Lê Na |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Điểm |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Vũ Quỳnh Nga |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Hiền |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 080478-82 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35831 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 87C35B5A-E34F-4E57-9843-04495334302D |
---|
005 | 202412201006 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040180315|c70000 |
---|
039 | |a20241220100631|bquyennt|c20220324111430|dquyennt|y20220324110824|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.21|bL299|223 |
---|
245 | |aLập kế hoạch và thiết kế các hoạt động giáo dục trong trường mầm non : |bNhà trẻ 24 - 36 tháng tuổi / |cĐặng Thị Lê Na ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2019 |
---|
300 | |a194 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn giáo viên lập kế hoạch và thiết kế các hoạt động giáo dục trong các nhóm, lớp nhà trẻ theo các chủ đề: bé và các bạn, đồ dùng, đồ chơi của bé, các cô, các bác trong trường mầm non... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aGiáo án |
---|
690 | |aKhoa Giáo dục Mầm non |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non (Đại học) |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aĐặng, Thị Lê Na |
---|
700 | |aĐào, Thị Điểm |
---|
700 | |aPhan, Vũ Quỳnh Nga |
---|
700 | |aPhạm, Thị Hiền |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 080478-82 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/35831_lapkehoachvathietkethumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080478
|
Q4_Kho Mượn
|
372.21 L299
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080479
|
Q4_Kho Mượn
|
372.21 L299
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080480
|
Q4_Kho Mượn
|
372.21 L299
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080481
|
Q4_Kho Mượn
|
372.21 L299
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080482
|
Q4_Kho Mượn
|
372.21 L299
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|