DDC
| 543 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Hải Yến |
Nhan đề
| Giáo trình phân tích định lượng : Dùng trong các trường THCN / Lê Thị Hải Yến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 102 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về hoá học phân tích: phân tích định lượng, phân tích khối lượng, thể tích, pha dung dịch chuẩn độ. Đồng thời giới thiệu định lượng bằng phương pháp Acid-base, kết tủa, ôxy hoá khử và tạo phức. |
Từ khóa tự do
| Hóa học-Phân tích định lượng |
Từ khóa tự do
| Hóa phân tích |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(2): VM003646-7 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN_GT(4): V016824-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(4): VM003645, VM003648-50 |
|
000
| 00951nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3582 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4420 |
---|
005 | 202108291522 |
---|
008 | 090622s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210829152222|bnghiepvu|c20180825025513|dlongtd|y20090622085300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a543|bL1115Y|221 |
---|
100 | 1|aLê, Thị Hải Yến |
---|
245 | 10|aGiáo trình phân tích định lượng :|bDùng trong các trường THCN /|cLê Thị Hải Yến |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a102 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về hoá học phân tích: phân tích định lượng, phân tích khối lượng, thể tích, pha dung dịch chuẩn độ. Đồng thời giới thiệu định lượng bằng phương pháp Acid-base, kết tủa, ôxy hoá khử và tạo phức. |
---|
653 | 17|aHóa học|xPhân tích định lượng |
---|
653 | 27|aHóa phân tích |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(2): VM003646-7 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN_GT|j(4): V016824-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(4): VM003645, VM003648-50 |
---|
890 | |a10|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016824
|
Q4_Kho Mượn
|
543 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016825
|
Q4_Kho Mượn
|
543 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016826
|
Q4_Kho Mượn
|
543 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016827
|
Q4_Kho Mượn
|
543 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM003645
|
Q12_Kho Mượn_01
|
543 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM003647
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
543 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
7
|
VM003648
|
Q12_Kho Lưu
|
543 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM003649
|
Q12_Kho Mượn_01
|
543 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM003650
|
Q12_Kho Lưu
|
543 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM003646
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
543 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|