DDC
| 382.1 |
Tác giả CN
| Phạm, Quỳnh Chi |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế ngoại thương : Dùng trong các trường THCN / Phạm Quỳnh Chi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2006 |
Mô tả vật lý
| 186 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát chức năng nhiệm vụ của ngoại thương, một số học thuyết bàn về lợi ích của ngoại thương, khái niệm vai trò, biện pháp áp dụng trong chính sách ngoại thương. Đồng thời trình bày ngoại thương Việt Nam qua các thời kỳ, chính sách và hiệu quả kinh tế của hoạt động ngoại thương Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế ngoại thương |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Ngoại thương |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) TT
| Sở Giáo dục & Đào tạo Hà Nội. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(5): VM003544-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKINH TE_GT(1): VM003549 |
|
000
| 01052nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3579 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4417 |
---|
005 | 202001021018 |
---|
008 | 090619s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102101817|bquyennt|c20180825025512|dlongtd|y20090619152800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a382.1|bP5369CH|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Quỳnh Chi |
---|
245 | 10|aGiáo trình kinh tế ngoại thương :|bDùng trong các trường THCN /|cPhạm Quỳnh Chi |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a186 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aKhái quát chức năng nhiệm vụ của ngoại thương, một số học thuyết bàn về lợi ích của ngoại thương, khái niệm vai trò, biện pháp áp dụng trong chính sách ngoại thương. Đồng thời trình bày ngoại thương Việt Nam qua các thời kỳ, chính sách và hiệu quả kinh tế của hoạt động ngoại thương Việt Nam. |
---|
653 | 17|aKinh tế ngoại thương |
---|
653 | 17|aKinh tế|xNgoại thương |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
710 | 1|aSở Giáo dục & Đào tạo Hà Nội. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(5): VM003544-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(1): VM003549 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
VM003544
|
Q7_Kho Mượn
|
382.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM003545
|
Q7_Kho Mượn
|
382.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM003546
|
Q7_Kho Mượn
|
382.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM003547
|
Q7_Kho Mượn
|
382.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM003548
|
Q7_Kho Mượn
|
382.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM003549
|
Q12_Kho Lưu
|
382.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|